Chi phí thuê nhà trung bình ở Canada
Tổng quan về tình hình tăng giá thuê nhà và khả năng chi trả nhà ở tại các thành phố và tỉnh lớn năm 2024.
Trong những năm gần đây, thị trường nhà cho thuê của Canada đã được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu tăng cao và nguồn cung tăng chậm. Các báo cáo hiện tại cho thấy giá thuê nhà tính đến tháng 8 năm 2024 tiếp tục tăng, mặc dù với tốc độ chậm hơn so với những năm trước. Đối với những người có kế hoạch thuê nhà trong tương lai gần, việc hiểu rõ xu hướng giá cả là rất quan trọng để có thể định hướng tốt hơn trên thị trường bất động sản ở các vùng khác nhau của đất nước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét những thay đổi chính về giá thuê nhà ở các thành phố lớn của Canada, cũng như ở các tỉnh nơi có những biến động đáng kể nhất.
Tổng quan về thị trường nhà cho thuê của Canada
Giá thuê trung bình cho tất cả các loại nhà ở tại Canada là 2.201 CAD vào tháng 7 năm 2024, tăng 5,9% so với năm trước. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng này là chậm nhất trong 31 tháng qua, có thể là dấu hiệu cho thấy thị trường đang ổn định.
Chi phí thuê nhà theo loại hình nhà ở:
Loại nhà | Studio | 1 Phòng ngủ | 2 Phòng ngủ | 3 Phòng ngủ |
Căn hộ | 1.610 CAD | 1.941 CAD | 2.336 CAD | 2.656 CAD |
Chung cư | 1.887 CAD | 2.134 CAD | 2.469 CAD | 3.017 CAD |
Nhà riêng/Nhà phố | - | 1.521 CAD | 2.010 CAD | 2.577 CAD |
Thay đổi theo khu vực: Nơi giá thuê tăng và nơi giá thuê giảm
Một số khu vực đang chứng kiến sự giảm giá thuê nhà. Ở British Columbia, giá thuê trung bình giảm 2% xuống còn 2.570 CAD, và ở Ontario giảm 1,5% xuống còn 2.396 CAD. Tuy nhiên, ở Saskatchewan, giá thuê tăng 22,2%, mặc dù giá thuê trung bình hàng tháng chỉ là 1.331 CAD, thấp hơn 38% so với mức trung bình quốc gia.
Chi phí thuê nhà trung bình theo tỉnh:
Tỉnh | Studio | 1 Phòng ngủ | 2 Phòng ngủ | 3 Phòng ngủ |
Alberta | 1.216 CAD | 1.620 CAD | 1.986 CAD | 2.191 CAD |
Atlantic Canada | 1.538 CAD | 1.972 CAD | 2.503 CAD | 3.060 CAD |
British Columbia | 1.988 CAD | 2.304 CAD | 2.902 CAD | 3.311 CAD |
Manitoba | 968 CAD | 1.436 CAD | 1.781 CAD | 2.080 CAD |
Northwest Territories | 1.183 CAD | 1.587 CAD | 1.854 CAD | 2.351 CAD |
Ontario | 1.828 CAD | 2.189 CAD | 2.638 CAD | 3.073 CAD |
Quebec | 1.473 CAD | 1.714 CAD | 2.159 CAD | 2.517 CAD |
Saskatchewan | 969 CAD | 1.235 CAD | 1.432 CAD | 1.656 CAD |
Các thành phố lớn: Giá thuê đang tăng, nhưng không phải ở mọi nơi
Ở các thành phố lớn của Canada, giá thuê tiếp tục tăng với tốc độ khác nhau. Vancouver vẫn dẫn đầu danh sách các thành phố có giá thuê đắt nhất, mặc dù giá thuê năm qua đã giảm 7,2%, trung bình 3.101 CAD. Ở Toronto, giá thuê cũng giảm 4,6% trong năm, trung bình 2.719 CAD. Edmonton cho thấy mức tăng trưởng hàng năm đáng kể nhất — 14,3%, với giá thuê trung bình là 1.579 CAD, mặc dù thành phố này không nằm trong danh sách 30 thành phố đắt đỏ nhất Canada. Ở Calgary, giá thuê tăng 3,7% lên 2.111 CAD, mặc dù tốc độ tăng trưởng hàng năm ở thành phố này đang chậm lại.
Các thành phố có giá thuê đắt nhất ở Canada:
Thành phố | 1 Phòng ngủ | 2 Phòng ngủ |
Vancouver (British Columbia) | 2.761 CAD | 3.666 CAD |
Burnaby (British Columbia) | 2.566 CAD | 3.184 CAD |
Toronto (Ontario) | 2.443 CAD | 3.198 CAD |
Mississauga (Ontario) |
2.364 CAD |
2.764 CAD |
Burlington (Ontario) | 2.258 CAD | 2.687 CAD |
North York (Ontario) | 2.258 CAD | 2.653 CAD |
Etobicoke (Ontario) | 2.206 CAD | 2.843 CAD |
Victoria (British Columbia) | 2.189 CAD | 2.797 CAD |
Waterloo (Ontario) | 2.102 CAD | 2.414 CAD |
Brampton (Ontario) | 2.075 CAD | 2.429 CAD |
Guelph (Ontario) | 2.051 CAD | 2.415 CAD |
Halifax (Nova Scotia) | 2.050 CAD | 2.669 CAD |
Barrie (Ontario) | 2.031 CAD | 2.279 CAD |
Ottawa (Ontario) | 2.015 CAD | 2.506 CAD |
Kelowna (British Columbia) | 2.002 CAD | 2.452 CAD |
Kitchener (Ontario) | 1.931 CAD | 2.305 CAD |
Oshawa (Ontario) | 1.863 CAD | 2.200 CAD |
Kingston (Ontario) | 1.828 CAD | 2.267 CAD |
Hamilton (Ontario) | 1.822 CAD | 2.135 CAD |
Nanaimo (British Columbia) | 1.787 CAD | 2.222 CAD |
London (Ontario) | 1.780 CAD | 2.215 CAD |
Brantford (Ontario) | 1.764 CAD | 2.024 CAD |
Montreal (Quebec) | 1.756 CAD | 2.295 CAD |
Calgary (Alberta) | 1.751 CAD | 2.157 CAD |
Gatineau (Quebec) | 1.736 CAD | 1.937 CAD |
St. Catharines (Ontario) | 1.713 CAD | 1.969 CAD |
Niagara Falls (Ontario) | 1.631 CAD | 2.021 CAD |
Laval (Quebec) | 1.592 CAD | 2.089 CAD |
Windsor (Ontario) | 1.528 CAD | 1.855 CAD |
Quebec City (Quebec) | 1.458 CAD | 1.649 CAD |
Vào cuối tuần này, Canada chuyển sang giờ mùa...
Canada ăn mừng Ngày Quốc gia và suy ngẫm về t...
Tình báo Canada báo động: Ảnh hưởng của Trung...
Canada tiếp tục thu hút các chuyên gia có trì...
Cách thức hoạt động của chuỗi cung ứng thực p...
Sự biến mất bí ẩn của loài gấu khổng lồ phân ...
Phần còn lại của một con tàu bí ẩn đã được tì...
Saskatchewan tăng giới hạn độ tuổi mua thuốc ...
Tấn công bằng súng tại Tòa thị chính Edmonton
Trực thăng rơi ở British Columbia, 3 người th...
Cập nhật các quy định để xin giấy phép cư trú...
Hành khách Canada cố gắng mở cửa máy bay khi ...
Thị trường cho thuê nhà ở Canada năm 2024 cho thấy nhiều xu hướng đa dạng: giá thuê tiếp tục tăng, mặc dù tốc độ tăng đang chậm lại ở một số khu vực. Trong khi các thành phố như Vancouver và Toronto vẫn dẫn đầu về chi phí thuê nhà, các khu vực khác, đặc biệt là ở vùng Prairie và Atlantic Canada, lại có nhiều lựa chọn giá cả phải chăng hơn. Hiểu được những khác biệt theo khu vực này sẽ giúp người thuê nhà dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm bất động sản và đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi chọn nhà ở. Cũng cần chú ý theo dõi những thay đổi của thị trường trong những tháng tới để không bỏ lỡ cơ hội thuê nhà tốt trong môi trường kinh tế đang thay đổi nhanh chóng.